一、單人技術 Cơ Bản
2 種肘擊五、六號
Chỏ Số 5, 6
後踢、後旋踢
Đạp Hậu đá Lái, đạp Lái
開拳
KHỞI QUYỀN
二、雙人技術 Song Luyện
反擊組合第一套 Phản Đòn Tay Căn Bản Trình Độ 1 前八組動作:
1.右正拳Đấm Thẳng Phải
2.左正拳Đấm Thẳng Trái
3.右勾拳Đấm Móc Phải
4.左勾拳Đấm Móc Trái
5.右甩拳Đấm Lao Phải
6.左甩拳Đấm Lao Trái
7.右上勾拳Đấm Múc Phải
8.左上勾拳Đấm Múc Trái
三、格鬥對抗 Đấu Đối Kháng (戴拳套)
戰鬥姿勢跳動:正拳+勾拳+前後左右移位
綁手綁帶 Băng Quấn Tay
手靶攻擊:拳+踢+閃躲
準備中
一人一拳30秒
準備中
四、體能及護身倒Ngã và Thể Chất (十歲以上測驗)
魚躍前翻一塊靶
Phương Pháp Té Ngã
仰臥起坐30秒
Gập Bụng 30 Giây
高抱腿跳5下
Nhảy 5 Lần
伏地挺身5下
Hít Đất 5 Cái
五、學科Chủ Thể:背越武道宣誓 Lời Thề