一、單人技術 Cơ Bản
禮儀
Lối Chào
劈腿Split(Xoạc Chân)
橫劈叉Xoạc ngang
直劈叉Xoạc dọc
中平蹲、丁蹲、
跪蹲、弓箭蹲
Trung Binh Tấn, Đinh Tấn, Quỵ Tấn, Cung Tiễn Tấn
4種基本砍
砍法1.2.3.4號
Chém Số 1,2,3,4
正拳.勾拳.甩拳
上勾拳.低拳
Đấm Thẳng, Đấm Móc, Đấm Lao, Đấm Múc, Đấm Thấp
4種基本擋
擋法1.2.3.4號
Gạt Số 1,2,3,4
4種基本肘
肘擊1.2.3.4號
Ghỏ Số 1,2,3,4
5個踢法
前踢、旋踢、側踢、掛踢、後踢
Đá Đá Thẳng, Đá Tạt, Đạp, Dá Cạnh, Đạp Hậu
4個膝擊
Gối Số 1,2,3,4
入門拳(全部)
Nhập Môn Quyền
二、雙人技術 Song Luyện
6個戰略組合1-6號
Chiến Lược Số 1-6
防身術(十組)
Tự Vệ
六組擒拿術
6 Thế khoá tay dắt (1-6)
三、格鬥對抗 Đấu Đối Kháng (戴拳套)
戰鬥姿勢跳動:正拳+勾拳+前後左右移位
四、體能及護身倒Ngã và Thể Chất (十歲以上測驗)
前護身倒
仰臥起坐30秒
Gập Bụng 30 Giây
高抱腿跳5下
Nhảy 5 lần
五、學科Chủ Thể:背越武道宣誓 Lời Thề